Máy trắc địa Hà Nội - Trác Địa Tân Dương
Địa chỉ: VP số 70 Láng Hạ - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 090 655 69 68
Email: kadovina@gmail.com
Công ty TNHH Công nghệ và Thương mại Kadovina
Liên hệ để được tư vấn
Điện thoại: (84-43) 562 7363 - 090 655 69 68
Máy toàn đạc điên tử TPS 800
Thông số kỹ thuật |
Type 802 |
Type 803 |
Type 805 |
Đo Góc ( Hz, V) |
|||
Hiển thị |
1" (0.1mgon) |
||
Độ chính xác (ISO 17123-3) |
2"(0.6mgon) |
3"(1mgon) |
5"(1.5mgon) |
Phương pháp |
Tuyệt đối, liên tục |
||
Ống kính |
|||
Độ Phóng đại |
30 x |
||
Mục tiêu Tự do |
42 mm |
||
Trường nhìn |
1° 30' (26m tại 1km) |
||
Khoảng đo ngắn nhất |
1.7m chiếu sáng |
||
Bộ bù |
|||
Hệ thống |
Chất dầu - Điện tử cho cả hai trục |
||
Độ chính xác cài đặt |
0.5" |
1" |
1.5" |
Đo Khoảng cách trên gương phản xạ (IR) |
|||
Gương GPR1 |
3500 m |
||
Tấm phản xạ (60mmx60mm) |
250 m |
||
Độ chính xác ISO 17123-4 (fine/quick/tracking) |
2mm + 2ppm / 5mm + 2ppm / 5mm + 2ppm |
||
Thời gian đo (fine/quick/tracking) |
2.4 s / 0.8 s / < 0.15 s |
||
Đo khoảng cách tới điểm gương phản xạ (RL) |
|||
Phạm vi: |
PinPoint R400 (power) > 400 m (phản chiếu 90%) |
||
(Điều kiện khí quyển Môi trường) |
PinPoint R1000 (ultra) > 1000 m (phản chiếu 90%) |
||
Độ chính xác(ISO 17123-4) |
0–500m 2mm + 2 ppm |
||
Thời gian đo |
typ. 3 – 6 s, max. 12 s |
||
Kích thước điểm tại 100m |
12 mm x 40mm |
||
Truyền dữ liệu |
|||
Bộ nhớ trong |
12.500 phép đo hay 18.000 fixpoints |
||
Giao tiếp |
RS232 |
||
Định dạng dữ liệu |
GSI/IDEX/ASCII/DXF/ Tùy chọn kiểu dữ liệu |
||
Thao tác |
|||
Màn hình |
Đồ họa 160 X 280 điểm |
||
Dọi tâm laser |
|||
Kiểu |
Điều chỉnh điểm sáng laser |
||
Độ chính xác |
1.5mm với chiều cao 1.5 m |
||
Môi trường hoạt động |
|||
Chịu nước và bụi |
IP55 (IEC 60529 ) |
||
Hoạt động |
- 20° C đến + 50° C |
||
Độ ẩm |
95% không ngưng tụ |
||
Thời gian hoạt động Pin |
Với Pin GEB121 hơn 6h |
||
Số lần đo khoảng cách |
Với Pin GEB121 9.000 lần |
||
Trọng lượng máy |
5.4 kg |