Máy trắc địa Hà Nội - Trác Địa Tân Dương
Địa chỉ: VP số 70 Láng Hạ - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 090 655 69 68
Email: kadovina@gmail.com
Công ty TNHH Công nghệ và Thương mại Kadovina
Liên hệ để được tư vấn
Điện thoại: (84-43) 562 7363 - 090 655 69 68
GPT-3000LN/N Series là dòng máy không những được thừa hưởng các tính năng ưu việt của dòng GTS-230N Series mà nó còn được trang bị thêm chế độ đo không gương nổi trội.
Dòng sản phẩm này đã đưa thêm tính năng mới cho dòng GTS-230N Series nhằm phục vụ tốt hơn cho nhu cầu của người sử dụng. Nó được xem như là một phiên bản nâng cấp của GTS-230N Series. GPT-3000LN/N Series và GTS-230N Series của TOPCON cũng giống như dòng TPS400 và TPS400Power của LEICA vậy.
Thông số kỹ thuật |
GPT-3102 |
GPT-3103 |
GPT-3105 |
GPT-3107 |
Ống kính |
||||
Độ phóng đại |
30X |
|||
Đường kính kính vật |
45mm (EDM 50mm) |
|||
Chiều dài |
150mm |
|||
Trường nhìn |
1o30’ |
|||
Đo khoảng cách ngắn nhất |
1.3m |
|||
Phạm vi Phép đo |
||||
Đo không gương |
(Target: Kodak White) |
|||
Đo ở điều kiện bình thường |
1.5m đến 350m |
|||
1 gương |
3000m |
|||
Độ chính xác |
||||
Đo không gương |
(Diffusing Surface) |
|||
1.5m đến 2.5m |
±(10mm)m.s.e. |
|||
25m hoặc hơn |
±(5mm)m.s.e. |
|||
Đo khoảng cách |
±(2mm+2ppm × D)m.s.e. |
|||
Góc đo |
||||
Phương pháp |
Số đọc tuyệt đối |
|||
Hệ thống nhận diện |
H: 2 mặt V: 2 mặt |
H: 2 mặt V: 1 mặt |
H: 1 mặt V: 1 mặt |
|
Khả năng đọc góc nhỏ nhất |
1"/5" |
5"/10" |
||
Độ chính xác đo góc |
2" |
3" |
5" |
7" |
Thời gian đo cạnh |
||||
Chế độ đo chính xác |
1 mm / 0.2 mm: 1.2 giây / 3.0 giây |
|||
Chế độ đo thô |
1 mm: 0.5 giây |
|||
Chế độ đo đuổi |
10 mm: 0.3 giây |
|||
Thông số khác |
||||
Màn hình |
Màn hình đồ hoạ LCD 160x64 Dots |
|||
Số lượng |
2 |
1 |
||
Đo khoảng cách |
4.2 giờ |
|||
Chỉ đo góc |
45 giờ |
|||
Kích thước |
336(H)×184(W)×174(L) mm [13.2(H)× 7.2(W)×6.9(L)in.] |
|||
Khả năng chống bụi và nước |
IP66 (Theo tiêu chuẩn IEC60529) |
|||
Định hướng điểm |
Có |
|||
Trọng lượng |
8.3 kg |